Có 1 kết quả:
勾勒 gōu lè ㄍㄡ ㄌㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw the outline of
(2) to outline
(3) to sketch
(4) to delineate contours of
(5) to give a brief account of
(2) to outline
(3) to sketch
(4) to delineate contours of
(5) to give a brief account of
Bình luận 0